cát căn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát căn+
- (dược) Kudzu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát căn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cát căn":
cát căn cất cơn - Những từ có chứa "cát căn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 468